--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
khí cầu
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
khí cầu
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: khí cầu
+ noun
balloon; air-ship
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "khí cầu"
Những từ phát âm/đánh vần giống như
"khí cầu"
:
khảo cứu
khí cầu
khí cụ
khó chịu
khoa cử
khoá chữ
khổ chủ
Những từ có chứa
"khí cầu"
:
khí cầu
khinh khí cầu
Lượt xem: 697
Từ vừa tra
+
khí cầu
:
balloon; air-ship
+
bán chác
:
To sell, to trade
+
một chốc
:
An instantTôi đi một chốc về ngayI shall be back in an instant
+
đếm chác
:
(mỉa) Count and recountCó mấy đồng bạc mà đếm chác mãiTo count and recount a few dong in one's possession
+
cai quản
:
To managekhông nên để cho trẻ không có người cai quảnone should not leave children without management