--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
khí cầu
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
khí cầu
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: khí cầu
+ noun
balloon; air-ship
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "khí cầu"
Những từ phát âm/đánh vần giống như
"khí cầu"
:
khảo cứu
khí cầu
khí cụ
khó chịu
khoa cử
khoá chữ
khổ chủ
Những từ có chứa
"khí cầu"
:
khí cầu
khinh khí cầu
Lượt xem: 641
Từ vừa tra
+
khí cầu
:
balloon; air-ship